Từ "hiệp hội" trong tiếng Việt có nghĩa là một tổ chức, thường là do nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhỏ hơn cùng tham gia để hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong một lĩnh vực nào đó. Hiệp hội thường có mục đích chung, như bảo vệ quyền lợi, phát triển nghề nghiệp, hoặc thúc đẩy một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Định nghĩa:
Hiệp hội: Tổ chức quần chúng gồm nhiều tổ chức nhỏ hơn, có tính chất như một hội, thường được thành lập để hợp tác, hỗ trợ và nâng cao quyền lợi cho các thành viên.
Ví dụ sử dụng:
Hiệp hội các nhà báo Việt Nam: Là tổ chức tập hợp những người làm nghề báo để bảo vệ quyền lợi và phát triển nghề nghiệp.
Hiệp hội du lịch: Tổ chức này có nhiệm vụ thúc đẩy phát triển ngành du lịch, giúp các công ty du lịch hợp tác với nhau.
Các cách sử dụng nâng cao:
Hiệp hội thương mại: Tổ chức liên kết các doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và phát triển thương mại.
Hiệp hội sinh viên: Là nơi tập hợp các sinh viên để tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao và hỗ trợ nhau trong học tập.
Phân biệt với các biến thể:
Hội: Thường chỉ một tổ chức nhỏ hơn, không cần nhiều thành viên như hiệp hội.
Liên minh: Có thể có nghĩa rộng hơn, thường chỉ sự kết hợp giữa các tổ chức lớn hơn, có thể không chỉ trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ gần giống, đồng nghĩa và liên quan:
Tổ chức: Là từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ dạng tổ chức nào, không nhất thiết phải có nhiều thành viên.
Hội nhóm: Có thể hiểu là nhóm nhỏ hơn, thường có mục đích cụ thể và không chính thức như hiệp hội.
Nghĩa khác: