Characters remaining: 500/500
Translation

hiệp hội

Academic
Friendly

Từ "hiệp hội" trong tiếng Việt có nghĩamột tổ chức, thường do nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhỏ hơn cùng tham gia để hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong một lĩnh vực nào đó. Hiệp hội thường mục đích chung, như bảo vệ quyền lợi, phát triển nghề nghiệp, hoặc thúc đẩy một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

Định nghĩa:

Hiệp hội: Tổ chức quần chúng gồm nhiều tổ chức nhỏ hơn, tính chất như một hội, thường được thành lập để hợp tác, hỗ trợ nâng cao quyền lợi cho các thành viên.

dụ sử dụng:
  1. Hiệp hội các nhà báo Việt Nam: tổ chức tập hợp những người làm nghề báo để bảo vệ quyền lợi phát triển nghề nghiệp.
  2. Hiệp hội du lịch: Tổ chức này nhiệm vụ thúc đẩy phát triển ngành du lịch, giúp các công ty du lịch hợp tác với nhau.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hiệp hội thương mại: Tổ chức liên kết các doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động kinh doanh phát triển thương mại.
  • Hiệp hội sinh viên: nơi tập hợp các sinh viên để tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao hỗ trợ nhau trong học tập.
Phân biệt với các biến thể:
  • Hội: Thường chỉ một tổ chức nhỏ hơn, không cần nhiều thành viên như hiệp hội.
  • Liên minh: Có thểnghĩa rộng hơn, thường chỉ sự kết hợp giữa các tổ chức lớn hơn, có thể không chỉ trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Tổ chức: từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ dạng tổ chức nào, không nhất thiết phải nhiều thành viên.
  • Hội nhóm: Có thể hiểu nhóm nhỏ hơn, thường mục đích cụ thể không chính thức như hiệp hội.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hiệp hội" có thể mang nghĩa liên kết giữa các cá nhân trong một mối quan hệ không chính thức, nhưng thường thì được hiểu một tổ chức chính thức hơn.
  1. d. Tổ chức quần chúng gồm nhiều tổ chức nhỏ hơn, tính chất như một hội.

Comments and discussion on the word "hiệp hội"